cảm nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm nhiễm+
- To be infected by
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm nhiễm"
- Những từ có chứa "cảm nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 607